Hướng dẫn ôn luyện các từ vựng cần biết ở trình độ Cambridge Flyers

Trong bài viết này, TiengAnhK12 sẽ giới thiệu danh sách từ vựng A1 Flyers chuẩn do chính Cambridge English công bố, cùng các tài liệu để phụ huynh download về cho con học, và các game, quiz để các bạn nhỏ tự luyện tập online và 100% sẵn sàng cho bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh A2 Flyers.

Chỉ dẫn của Cambrige English về các từ vựng cần biết cho A2 Flyers

The A2 Flyers Wordlist Picture book:

Cuốn sách đẹp mắt này của Cambridge English cung cấp:

Ngoài việc cung cấp cho trẻ bản in, tốt nhất là in màu, của cuốn sách trên, cha mẹ có thể cho trẻ luyện tập sâu thêm theo các tài nguyên mà TiengAnhK12 tổng hợp ở bên dưới, để trẻ thực sự thành thạo các từ vựng của từng chủ đề.

Flash cards for A2 Flyers:

Đây là file nén chứa 2 file pdf:

Nếu không biết Tiếng Anh để có thể tiến hành các hoạt động khai thác bộ flashcards này theo hướng dẫn của Cambridge, cha mẹ có thể hỗ trợ con bằng cách in ra bộ flashcard, cắt ra từng card, rồi:

[%Included.Dangky%]

Tổng hợp các tài nguyên miễn phí để luyện tập từ vựng cho A2 Flyers theo từng chủ đề

Chủ đề Animals:

Danh sách từ vựng chủ đề Animals:

beetle

butterfly

camel

creature

dinosaur

eagle

extinct

fur

insect

nest

octopus

swan

tortoise

wild

wing

>> Tài nguyên miễn phí ôn luyện chủ đề Animals trình độ A2 Flyers

Chủ đề The body and the face:

Danh sách từ vựng chủ đề The body and the face: 

elbow

finger

knee

toe

>> Tài nguyên miễn phí ôn luyện chủ đề The body and the face trình độ A2 Flyers

Chủ đề Clothes :

Danh sách từ vựng chủ đề Clothes : 

belt

bracelet

costume

crown

glove

necklace

pajamas (UK pyjamas)

pocket

pyjamas (US pajamas)

ring

spot

spotted

stripe

striped

sunglasses

trainers

umbrella

uniform

>> Tài nguyên miễn phí ôn luyện chủ đề Clothes trình độ A2 Flyers

Chủ đề Colours:

Danh sách từ vựng chủ đề Colours: 

gold

silver

spot

spotted

stripe

striped

>> Tài nguyên miễn phí ôn luyện chủ đề Colours trình độ A2 Flyers

Chủ đề Family & friends:

Danh sách từ vựng chủ đề Family & friends: 

husband

married

surname

wife

>> Tài nguyên miễn phí ôn luyện chủ đề Family & friends trình độ A2 Flyers

Chủ đề Food & drink:

Danh sách từ vựng chủ đề Food & drink: 

biscuit (US cookie)

butter

cereal

chopsticks

cookie (UK biscuit)

flour

fork

honey

jam

knife

meal

olives

pepper

piece

pizza

salt

smell

snack

spoon

strawberry

sugar

taste

yoghurt

 >> Tài nguyên miễn phí ôn luyện chủ đề Food & drink trình độ A2 Flyers

Chủ đề Health:

Danh sách từ vựng chủ đề Health: 

bandage

chemist('s)

cut

fall over

medicine

x-ray

 >> Tài nguyên miễn phí ôn luyện chủ đề Health trình độ A2 Flyers

Chủ đề The home:

Danh sách từ vựng chủ đề The home: 

brush

comb

cooker

cushion

diary

entrance

envelope

fridge

gate

key

letter (as in mail)

oven

screen

shampoo

shelf

soap

stamp

step

swing

telephone

 >> Tài nguyên miễn phí ôn luyện chủ đề The home trình độ A2 Flyers

Chủ đề Materials:

Danh sách từ vựng chủ đề Materials:

card

glass

gold

metal

plastic

silver

wood

wool

 >> Tài nguyên miễn phí ôn luyện chủ đề Materials trình độ A2 Flyers

Chủ đề Names:

Danh sách từ vựng chủ đề Names: 

Betty

David

Emma

Frank

George

Harry

Helen

Holly

Katy

Michael

Oliver

Richard

Robert

Sarah

Sophia

William

Chủ đề Numbers:

Danh sách từ vựng chủ đề Numbers: 

101–1,000

21st–31st

million

several

thousand

 >> Tài nguyên miễn phí ôn luyện chủ đề Numbers trình độ A2 Flyers

Chủ đề Places & Directions:

Danh sách từ vựng chủ đề Places & Directions: 

airport

bank

bridge

castle

chemist('s)

club

college

corner

east

factory

fire station

front

get to

hotel

kilometre (US kilometer)

left (as in direction)

London

middle

museum

north

over

path

police station

post office

restaurant

right

right (as in direction)

skyscraper

south

stadium

straight on

theatre (US theater)

university

way

west

 >> Tài nguyên miễn phí ôn luyện chủ đề Places & Directions trình độ A2 Flyers

Chủ đề School:

Danh sách từ vựng chủ đề School: 

art

backpack (UK rucksack)

bin

club

college

competition

dictionary

flag

geography

glue

group

gym

history

language

maths (US math)

online

project

rucksack (US backpack)

science

scissors

screen

shelf

student

study

subject

timetable

university

 >> Tài nguyên miễn phí ôn luyện chủ đề School trình độ A2 Flyers

Chủ đề Sports & leisure:

Danh sách từ vựng chủ đề Sports & leisure: 

cartoon

channel

chess

collect

concert

diary

drum

festival

flashlight (UK torch)

golf

hotel

instrument

invitation

join (a club)

magazine

match (football)

meet

member

online

pop music

prize

programme (US program)

puzzle

race

rock music

pyramid

quiz

score

ski

sledge

snowball

snowboard

snowboarding

snowman

stage (theatre)

suitcase

swing

team

tent

torch (US flashlight)

tune

tyre (US tire)

umbrella

violin

volleyball

winner

 >> Tài nguyên miễn phí ôn luyện chủ đề Sports & leisure trình độ A2 Flyers

Chủ đề Time:

Danh sách từ vựng chủ đề Time : 

a.m. (for time)

after

ago

autumn (US fall)

before

calendar

century

date (as in time)

early

end

fall (UK autumn)

future

hour

how long

late

later

midday

midnight

minute

month

p.m. (for time)

past

quarter

spring

summer

time

tomorrow

tonight

winter

The months of the year:

January

February

March

April

May

June

July

August

September

October

November

December

 >> Tài nguyên miễn phí ôn luyện chủ đề Time trình độ A2 Flyers

Chủ đề Transport:

Danh sách từ vựng chủ đề Transport: 

ambulance

bicycle

fire engine (US

fire truck)

journey

lift (ride)

motorway

passenger

platform

racing (car; bike)

railway

rocket

spaceship

taxi

tour

traffic

wheel

>> Tài nguyên miễn phí ôn luyện chủ đề Transport trình độ A2 Flyers

Chủ đề Weather:

Danh sách từ vựng chủ đề Weather: 

fog

foggy

storm

>> Tài nguyên miễn phí ôn luyện chủ đề Weather trình độ A2 Flyers

Chủ đề Work:

Danh sách từ vựng chủ đề Work: 

actor

airport

ambulance

artist

astronaut

business

businessman/

woman

designer

engineer

factory

fire engine (US fire truck)

fire fighter

job

journalist

manager

mechanic

meeting

news

newspaper

office

photographer

pilot

police officer

police station

queen

rocket

singer

taxi

waiter

>> Tài nguyên miễn phí ôn luyện chủ đề Work trình độ A2 Flyers

Chủ đề The world around us:

Danh sách từ vựng chủ đề The world around us: 

air

bridge

castle

cave

desert

Earth

entrance

environment

exit

fire

future

hill

land

ocean

planet

pond

space

stone

stream

view

wood

>> Tài nguyên miễn phí ôn luyện chủ đề The world around us trình độ A2 Flyers

Khuyến nghị các đầu sách tiếng Anh online phù hợp với trình độ A2 Flyers

Trẻ ở trình độ A2 Flyers phù hợp để đọc các sách tiếng Anh level F, G, H, (nâng cao I, J, K) trong Kids A-Z Reading (tức Raz-kids), hoặc các sách dành cho trình độ từ 300L-530L nếu tính theo thang đo trình độ đọc Lexile. Cha mẹ có thể tìm hiểu thêm về các thang đo trình độ học tiếng Anh phổ biến Lexile, Fountas & Pinnel và bảng tham chiếu các trình độ đọc trong Kids A-Z Reading tới các Cambridge exams tại bài viết Đối chiếu Kids A-Z Reading levels với các thang đo trình độ đọc tiếng Anh phổ biến và CEFR levels.

Các hệ thống đọc sách tiếng Anh tương tác online ngon-bổ-rẻ được Contuhoc chọn lọc cung cấp tại Việt Nam. Bạn có thể lựa chọn để có được các sách nội dung hay, minh họa trực quan, có cả audio, phù hợp với trình độ Flyers:

>> Raz-kids hay tên mới là Kids A-Z Reading

>> MyOn

>> Epic!

>> Farfaria (chỉ có app dùng trên mobile, không dùng được trên máy tính)

[%Included.TiengAnhK12%]

[%Included.Flyers%]