Xin mời các em học sinh lớp 12 và các thầy cô cùng xem kết quả so sánh về phạm vi kiến thức của đề thi tiếng Anh THPT chính thức qua các năm từ 2017 tới 2022 và qua đề chính thức 2023 của Bộ GD, để nhận định rõ ràng về những kiến thức trọng tâm cần ôn luyện cho kỳ thi 2024 sắp tới.
>> Phân tích trọng tâm kiến thức cần ôn luyện dựa theo đề tham khảo Thi THPT môn Anh năm 2023
Với từng chủ điểm kiến thức đã xuất hiện trong đề thi từng năm, TiengAnhK12 đặt sẵn link để các bạn có thể chuyển tới ngân hàng câu hỏi ôn luyện tương ứng.
|
Số câu |
||
Chủ điểm kiến thức |
Đề chính thức 2023 | ||
2 |
2 |
2 |
|
2 |
2 |
2 |
|
Từ vựng cơ bản: |
15 |
13 |
13 |
Từ loại cơ bản & cấu tạo từ |
7 |
5 |
5 |
1 |
1 |
1 |
|
0 |
0 |
0 |
|
1 |
0 |
0 |
|
1 |
0 |
0 |
|
1 |
0 |
0 |
|
0 |
1 |
1 |
|
1 |
1 |
1 |
|
0 |
0 |
0 |
|
1 |
0 |
0 |
|
1 |
1 |
1 |
|
0 |
0 |
0 |
|
1 |
0 |
0 |
|
0 |
1 |
1 |
|
Các loại mệnh đề (quan hệ, nhượng bộ, nguyên nhân, phân từ, tương phản,...) |
2 |
4 |
4 |
0 |
1 |
1 |
|
1 |
0 |
1 |
|
0 |
1 |
0 |
|
0 |
0 |
0 |
|
0 |
2 |
2 |
|
1 |
0 |
0 |
|
0 |
0 |
0 |
|
Ngôn ngữ giao tiếp Bày tỏ sự đồng tình/không đồng tình |
2 |
2 |
2 |
1 |
1 |
1 |
|
3 |
2 |
3 |
|
1 |
1 |
1 |
|
1 |
1 |
1 |
|
1 |
1 |
0 |
|
12 |
12 |
12 |
|
0 |
1 |
1 |
|
0 |
0 |
0 |
|
0 |
0 |
0 |
|
1 |
1 |
1 |
|
1 |
1 |
1 |
|
0 |
0 |
1 |
|
0 |
1 |
0 |
|
Tổng số |
50 |
50 |
50 |
|
Số câu |
|||
Chủ điểm kiến thức |
||||
2 |
2 |
2 |
2 |
|
2 |
2 |
2 |
2 |
|
Từ vựng cơ bản: |
13 |
13 |
12 |
13 |
Từ loại cơ bản & cấu tạo từ |
4 |
5 |
3 |
4 |
1 |
2 |
2 |
2 |
|
1 |
1 |
1 |
1 |
|
0 |
0 |
0 |
1 |
|
0 |
0 |
0 |
0 |
|
1 |
0 |
0 |
0 |
|
0 |
1 |
0 |
0 |
|
1 |
1 |
0 |
0 |
|
0 |
0 |
0 |
0 |
|
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Các loại mệnh đề (quan hệ, nhượng bộ, nguyên nhân, phân từ, tương phản,...) |
6 |
5 |
4 |
5 |
1 |
1 |
|
0 |
|
0 |
1 |
1 |
0 |
|
1 |
0 |
1 |
0 |
|
0 |
1 |
1 |
2 |
|
3 |
2 |
|
2 |
|
1 |
0 |
1 |
1 |
|
Ngôn ngữ giao tiếp Bày tỏ sự đồng tình/không đồng tình |
2 |
2 |
2 |
2 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
1 |
1 |
1 |
2 |
|
0 |
1 |
1 |
1 |
|
1 |
1 |
1 |
1 |
|
2 |
1 |
1 |
0 |
|
12 |
13 |
15 |
15 |
|
1 |
1 |
0 |
1 |
|
1 |
0 |
0 |
0 |
|
1 |
0 |
1 |
1 |
|
1 |
0 |
1 |
0 |
|
0 |
1 |
1 |
0 |
|
0 |
1 |
0 |
0 |
|
0 |
0 |
1 |
0 |
|
0 |
0 |
1 |
0 |
|
Tổng số |
50 |
50 |
50 |
50 |
[%Included.TiengAnhK12%]
[%Included.THPT%]