Các ngành, trường xét tuyển Đại học đối với khối thi A01 năm 2018

Khối A01 bao gồm 3 môn: Toán, Vật lí, Tiếng Anh. Ngành tuyển sinh khối A01 thường liên quan tới kỹ thuật và công nghệ và ngôn ngữ vì dụ như Ngôn ngữ Anh, Công nghệ thông tin, kế toán, kinh tế...

Những trường Đại học, Học viện có tuyển khối A01:

Tên Trường

Mã Trường

Ngành học

TH1

Học viện An ninh Nhân dân

ANH

An toàn thông tin

52480202

A01

Học viện An ninh Nhân dân

ANH

Nghiệp vụ An ninh

52860100

A01

Đại học An ninh Nhân dân

ANS

Nghiệp vụ An ninh

52860100

A01

Học viện Biên phòng

BPH

Biên phòng

52860206

A01

Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu

BVU

Ngôn ngữ Anh

52220201

A01

Học viện Cảnh sát Nhân dân

CSH

Nghiệp vụ cảnh sát

52860100

A01

Đại học Cảnh sát Nhân dân

CSS

Nghiệp vụ cảnh sát

52860100

A01

Đại học Đông Á

DAD

Ngôn ngữ Anh

52220201

A01

Đại học Bình Dương

DBD

Ngôn ngữ Anh

52220201

A01

Đại học Tư thục Công nghệ Thông tin Gia Định

DCG

Kế toán

52340301

A01

Đại học Cửu Long

DCL

Ngôn ngữ Anh

52220201

A01

Đại học Cửu Long

DCL

Đông phương học

52220213

A01

Đại học Cửu Long

DCL

Công tác xã hội

52760101

A01

Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị

DCQ

Ngôn ngữ Anh

52220201

A01

Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị

DCQ

Ngôn ngữ Nga

52220202

A01

Đại học Công nghiệp Thực phẩm tp. Hồ Chí Minh

DCT

Ngôn ngữ Anh

52220201

A01

Đại học Dân lập Đông Đô

DDD

Ngôn ngữ Anh

52220201

A01

Đại học Dân lập Đông Đô

DDD

Ngôn ngữ Trung Quốc

52220204

A01

Trường Đại họ̣c Bách khoa - Đại học Đà Nẵng

DDK

Chương trình tiên tiến ngành Điện tử Viễn thông

52905206

A01

Trường Đại họ̣c Bách khoa - Đại học Đà Nẵng

DDK

Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng

52905216

A01

Đại học Đại Nam

DDN

Kế toán

52340301

A01

Đại học Hùng Vương - tp. Hồ Chí Minh

DHV

Công nghệ thông tin

52480201

A01

Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh

DKC

Ngôn ngữ Anh

52220201

A01

Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh

DKC

Ngôn ngữ Nhật

52220209

A01

Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh

DKC

Đông phương học

52220213

A01

Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh

DKC

Truyền thông đa phương tiện

52320104

A01

Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An

DLA

Quản trị kinh doanh

52340101

A01

Đại học Lạc Hồng

DLH

Ngôn ngữ Anh

52220201

A01

Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM

DNT

Ngôn ngữ Anh

52220201

A01

Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM

DNT

Ngôn ngữ Trung Quốc

52220204

A01

Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM

DNT

Quan hệ quốc tế

52310206

A01

Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM

DNT

Quản trị kinh doanh

52340101

A01

Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM

DNT

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

52340103

A01

Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM

DNT

Quản trị khách sạn

52340107

A01

Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM

DNT

Kinh doanh quốc tế

52340120

A01

Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM

DNT

Tài chính – Ngân hàng

52340201

A01

Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM

DNT

Kế toán

52340301

A01

Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM

DNT

Luật kinh tế

52380107

A01

Đại học Đồng Nai

DNU

Sư phạm Tiếng Anh

52140231

A01

Đại học Đồng Nai

DNU

Ngôn ngữ Anh

52220201

A01

Đại học Đồng Nai

DNU

Sư phạm Tiếng Anh.

51140231

A01

Đại học Phan Châu Trinh

DPC

Việt Nam học

52220113

A01

Đại học Phan Châu Trinh

DPC

Ngôn ngữ Anh

52220201

A01

Đại học Phan Châu Trinh

DPC

Ngôn ngữ Trung Quốc

52220204

A01

Đại học Phan Châu Trinh

DPC

Văn học

52220330

A01

Đại học Dân lập Phú Xuân

DPX

Ngôn ngữ Anh

52220201

A01

Đại học Dân lập Phú Xuân

DPX

Ngôn ngữ Trung Quốc

52220204

A01

Đại học Dân lập Phú Xuân

DPX

Ngôn ngữ Anh

52220201

A01

Đại học Dân lập Phú Xuân

DPX

Ngôn ngữ Trung Quốc

52220204

A01

Đại học Phú Yên

DPY

Sư phạm Tiếng Anh

52140231

A01

Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội

DQK

Ngôn ngữ Anh

52220201

A01

Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội

DQK

Ngôn ngữ Trung Quốc

52220204

A01

Đại học Quy Nhơn

DQN

Ngôn ngữ Anh

52220201

A01

Đại học Quảng Nam

DQU

Ngôn ngữ Anh

52220201

A01

Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên

DTC

Truyền thông đa phương tiện

52320104

A01

Đại học Kinh tế Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên

DTE

Kinh tế

52310101

A01

Khoa Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên

DTF

Sư phạm Tiếng Anh

52140231

A01

Khoa Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên

DTF

Sư phạm Tiếng Nga

52140232

A01

Khoa Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên

DTF

Sư phạm Tiếng Trung Quốc

52140234

A01

Khoa Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên

DTF

Ngôn ngữ Anh

52220201

A01

Khoa Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên

DTF

Ngôn ngữ Pháp

52220203

A01

Khoa Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên

DTF

Ngôn ngữ Trung Quốc

52220204

A01

Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên

DTS

Sư phạm Toán học

52140209_A01

A01

Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên

DTS

Sư phạm Tin học

52140210_A01

A01

Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên

DTS

Sư phạm Vật Lý

52140211_A01

A01

Đại học Tôn Đức Thắng

DTT

Việt Nam học

52220113

A01

Đại học Tôn Đức Thắng

DTT

Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch)

52220113D

A01

Đại học Tôn Đức Thắng

DTT

Quản lý thể dục thể thao*

52220343

A01

Đại học Tôn Đức Thắng

DTT

Xã hội học

52310301

A01

Đại học Tôn Đức Thắng

DTT

Công tác xã hội

52760101

A01

Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên

DTZ

Ngôn ngữ Anh

52220201

A01

Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên

DTZ

Khoa học quản lý

52340401

A01

Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên

DTZ

Luật

52380101

A01

Đại học Văn Hiến

DVH

Ngôn ngữ Anh

52220201

A01

Đại học Văn Hiến

DVH

Ngôn ngữ Pháp

52220203

A01

Đại học Văn Hiến

DVH

Ngôn ngữ Trung Quốc

52220204

A01

Đại học Văn Hiến

DVH

Ngôn ngữ Nhật

52220209

A01

Đại học Văn Hiến

DVH

Đông phương học

52220213

A01

Đại học Công nghệ Vạn Xuân

DVX

Ngôn ngữ Anh

52220201

A01

Đại học Yersin Đà Lạt

DYD

Ngôn ngữ Anh

52220201

A01

Đại học Yersin Đà Lạt

DYD

Điều dưỡng

52720501

A01

Đại học Hòa Bình

ETU

Quản trị văn phòng

52340406

A01

Đại học Hòa Bình

ETU

Luật kinh tế

52380107

A01

Đại học Hòa Bình

ETU

Công nghệ đa phương tiện

52480203

A01

Đại học Hòa Bình

ETU

Kỹ thuật điện tử, truyền thông

52520207

A01

Đại học Quốc tế Hồng Bàng

HBU

Việt Nam học

52220113

A01

Đại học Quốc tế Hồng Bàng

HBU

Ngôn ngữ Anh

52220201

A01

Đại học Quốc tế Hồng Bàng

HBU

Ngôn ngữ Pháp

52220203

A01

Đại học Quốc tế Hồng Bàng

HBU

Trung Quốc học

52220215

A01

Đại học Quốc tế Hồng Bàng

HBU

Nhật Bản học

52220216

A01

Đại học Quốc tế Hồng Bàng

HBU

Hàn Quốc học

52220217

A01

Đại học Quốc tế Hồng Bàng

HBU

Truyền thông đa phương tiện

52320104

A01

Đại học Kỹ thuật - Hậu cần Công an Nhân dân (Phía Bắc)

HCB

Nhóm ngành Kỹ thuật, Hậu cần CAND

52480200

A01

Đại học Kỹ thuật - Hậu cần Công an Nhân dân (Phía Nam)

HCN

Nhóm ngành Kỹ thuật, Hậu cần CAND

52480200

A01

Đại học Hồng Đức

HDT

Sư phạm Tiếng Anh

52140231

A01

Đại học Hàng hải Việt Nam

HHA

Tiếng Anh thương mại

52220201D124

A01

Đại học Hàng hải Việt Nam

HHA

Ngôn ngữ Anh,

52220201D125

A01

Đại học Hàng hải Việt Nam

HHA

Kinh doanh quốc tế và logistics

52340120A409

A01

Đại học Hàng hải Việt Nam

HHA

Kinh tế Hàng hải

52840104A408

A01

Đại học Hàng hải Việt Nam

HHA

Quản lý kinh doanh và Marketing

52340101A403

A01

Đại học Hà Tĩnh

HHT

Sư phạm Tiếng Anh

52140231

A01

Đại học Hà Tĩnh

HHT

Ngôn ngữ Anh

52220201

A01

Đại học Hạ Long

HLU

Ngôn ngữ Anh

52220201

A01

Đại học Hạ Long

HLU

Ngôn ngữ Trung Quốc

52220204

A01

Đại học Hạ Long

HLU

Ngôn ngữ Nhật

52220209

A01

Học viện Ngoại giao

HQT

Quan hệ quốc tế

52310206

A01

Học viện Ngoại giao

HQT

Truyền thông quốc tế

52320407

A01

Học viện Ngoại giao

HQT

Luật quốc tế

52380108

A01

Học viện Tài chính

HTC

Kinh tế

52310101

A01

Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh

HUI

Marketing

52340115

A01

Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh

HUI

Quản trị kinh doanh

52340101

A01

Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh

HUI

Quản trị khách sạn

52340107

A01

Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh

HUI

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

52340109

A01

Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh

HUI

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

52340103

A01

Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh

HUI

Kinh doanh quốc tế

52340120

A01

Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh

HUI

Thương mại điện tử

52340122

A01

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

HVN

Ngôn ngữ Anh

52220201

A01

Phân hiệu ĐH Công nghiệp Tp. HCM tại Quảng Ngãi

IUQ

Quản trị kinh doanh

52340101

A01

Đại học Kinh tế Quốc dân

KHA

Ngôn ngữ Anh

52220201

A01

Đại học Kinh tế Quốc dân

KHA

Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (Tiếng Anh hệ số 2)

52110110

A01

Đại học Kinh tế - Tài chính tp. Hồ Chí Minh

KTC

Ngôn ngữ Anh

52220201

A01

Đại học Kiến trúc Đà Nẵng

KTD

Ngôn ngữ Anh

52220201

A01

Đại học Kiến trúc Đà Nẵng

KTD

Ngôn ngữ Trung Quốc

52220204

A01

Đại học Công Đoàn

LDA

Xã hội học

52310301

A01

Đại học Công Đoàn

LDA

Luật

52380101

A01

Đại học Công Đoàn

LDA

Công tác xã hội

52760101

A01

Đại học Hà Nội

NHF

Công nghệ thông tin

52480201

A01

Học viện Ngân hàng (Cơ sở Hà Nội)

NHH

Ngôn ngữ Anh

52220201

A01

Học viện Ngân hàng (Cơ sở Hà Nội)

NHH

Kinh doanh quốc tế

52340120

A01

Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh

NLS

Công nghệ sinh học (CL Cao)

52420201C

A01

Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh

NLS

Công nghệ sinh học (LK QT)

52420201Q

A01

Đại học Nguyễn Tất Thành

NTT

Dược học

52720401

A01

Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội

QHI

Khoa học Máy tính (CLC)

52480101CLC

A01

Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội

QHI

Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông (CLC)

52510302CLC

A01

Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM

QSQ

Ngôn ngữ Anh

52220201

A01

Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM

QSX

Triết học

52220301

A01

Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM

QSX

Địa lý học

52310501

A01

Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM

QSX

Thông tin học

52320201

A01

Đại học Sài Gòn

SGD

Quản trị kinh doanh

52340101

A01

Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên

SKH

Ngôn ngữ Anh

52220201

A01

Đại học Sư phạm Hà Nội 14

SP14

Sư phạm Tiếng Anh

52140231

A01

Đại học Sư phạm Hà Nội 16

SP16

Ngôn ngữ Anh

52220201

A01

Đại học Sư phạm Hà Nội 17

SP17

Ngôn ngữ Trung Quốc

52220204

A01

Đại học Sư phạm Hà Nội

SPH

SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh)

52140209C

A01

Đại học Sư phạm Hà Nội

SPH

SP Tin học

52140210B

A01

Đại học Sư phạm Hà Nội

SPH

SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng Anh)

52140210D

A01

Đại học Sư phạm Hà Nội

SPH

SP Vật lý

52140211B

A01

Đại học Sư phạm Hà Nội

SPH

SP Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng Anh)

52140211E

A01

Đại học Sư phạm Hà Nội

SPH

SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh)

52140213C

A01

Đại học Sư phạm Hà Nội

SPH

SP Kĩ thuật công nghiệp

52140214B

A01

Đại học Sư phạm Hà Nội

SPH

Toán học

52460101C

A01

Đại học Sư phạm Hà Nội

SPH

Công nghệ thông tin

52480201B

A01

Đại học An Giang

TAG

Việt Nam học

52220113

A01

Đại học Cần Thơ

TCT

Xã hội học

52310301

A01

Đại học Cần Thơ

TCT

Thông tin học

52320201

A01

Đại học Cần Thơ

TCT

Công nghệ sinh học (Chương trình tiên tiến)

52420201T

A01

Đại học Cần Thơ

TCT

Nuôi trồng thuỷ sản (chương trình tiên tiến)

52620301T

A01

Đại học Cần Thơ

TCT

Kinh doanh quốc tế (Chương trình chất lượng cao)

52340120C

A01

Đại học Cần Thơ

TCT

Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao)

52480201C

A01

Đại học Cần Thơ

TCT

Công nghệ kỹ thuật hoá học (Chương trình chất lượng cao)

52510401C

A01

Đại học Thủ Dầu Một

TDM

Ngôn ngữ Anh

52220201

A01

Đại học Thủ Dầu Một

TDM

Ngôn ngữ Trung Quốc

52220204

A01

Đại học Hải Phòng

THP

Sư phạm Tiếng Anh

52140231

A01

Đại học Hải Phòng

THP

Ngôn ngữ Anh

52220201

A01

Đại học Nha Trang

TSN

Ngôn ngữ Anh

52220201

A01

Đại học Tây Bắc

TTB

Sư phạm Tiếng Anh

52140231

A01

Đại học Khánh Hoà

UKH

Việt Nam học

52220113

A01

Đại học Khánh Hoà

UKH

Ngôn ngữ Anh

52220201

A01

Đại học Khánh Hoà

UKH

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

52340103

A01

Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long

VLU

Công nghệ sinh học

52420201

A01

Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long

VLU

Công nghệ thực phẩm

52540102

A01

Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long

VLU

Thú y

52640101

A01

Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long

VLU

Công tác xã hội

52760101

A01

Đại học Công nghiệp Việt Trì

VUI

Ngôn ngữ Anh

52220201

A01