Trạng ngữ là thành phần phụ của câu, bổ sung thông tin về thời gian, nơi chốn, nguyên nhân, mục đích, … của sự việc được nêu trong câu. Trạng ngữ trả lời cho câu hỏi: Khi nào ? Ở đâu ? Vì sao ? Để làm gì?
Mệnh đề trạng ngữ (adverbial clause) là mệnh đề có chức năng ngữ pháp của một trạng ngữ. Mệnh đề trạng ngữ là mệnh đề phụ (subordinate Clause – loại mệnh đề không diễn tả được một ý trọn vẹn), còn mệnh đề được bổ nghĩa được gọi là mệnh đề chính (main clause – loại mệnh đề có thể tồn tại độc lập và diễn tả một ý trọn vẹn).
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (Adverb clause of time)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian bắt đầu bằng một liên từ phụ thuộc chỉ thời gian:
When I arrived
, he was talking on the phone.as
I was in the super market
.while I was doing my homework
.since they left
.Before you go home
, remember to turn off the air-conditioner.Lưu ý:Nếu mệnh đề chính ở thì tương lai thì mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian vẫn ở thì hiện tại thường chứ không dùng thì tương lai. Ví dụ ta nói: I’ll drink a cup of coffe before I leave. (chứ không nói: ... before I’ll leave)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn (Adverb clause of place)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn bắt đầu bằng:
by where I am staying
.Wherever you go
, I am behind you. Mệnh đề trạng ngữ chỉ lý do (Adverb clause of reason)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ lý do bắt đầu bằng một liên từ phụ thuộc chỉ lý do như:
Because he was seriously ill
, they took him to hospital.As we forgot to take the map
, we got lost.Mệnh đề trạng ngữ chỉ lý do có thể rút gọn thành cụm từ chỉ lý do (phrase of reason), bắt đầu bằng các giới từ because of, due to, owing to. Ví dụ:
* Lưu ý: Dùng because khi muốn nhấn mạnh mệnh đề trạng ngữ chỉ lý do; dùng as, since, seeing that, due to the fact that, now that khi muốn nhấn mạnh mệnh đề chính.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ (Adverb clause of concession)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ thường bắt đầu bằng một liên từ phụ thuộc chỉ sự nhượng bộ như:
Although the course was difficult
, he passed with the highest marks. Hoặc: I’d quite like to go out, though it is a bit late
.Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ có thể rút gọn thành cụm từ chỉ sự nhượng bộ (phrase of concession), bắt đầu bằng in spite of, despite và theo sau bởi một (cụm) danh từ. Ví dụ:
Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ cũng có thể bắt đầu bằng no matter, whatever, however hoặc adjective / adverb + as / though. Ví dụ:
No matter what you do
, don’t touch this switch.Rich as he is
, he is unhappy.Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức (Adverb clause of manner)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức bắt đầu bằng một liên từ phụ thuộc chỉ cách thức:
as he promised.
as though it’s going to rain
.As if / as though cũng có thể được dùng để diễn đạt một điều không có thật hoặc trái với thực tế:
as if she was an actress
. (but she isn’t an actress)as if she were an actress
. (Were có thể được dùng thay cho was (với các chủ từ I, he, she, it) trong mệnh đề giả định.)as though he knew where she was
(but he doesn’t know)as though he had been there before
. (Anh ta kể về New York như thể anh ta đã ở đó trước đây.)Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả (Adverb clause of result)
so + adjective / adverb + that + a clause |
Ví dụ:
so
tired that
he had to stop working
.Đôi khi, để nhấn mạnh, so + adj được đặt ở đầu câu và theo sau là hình thức đảo ngữ của động từ. Ví dụ:
So
terrible was the storm that whole roofs were ripped off
.Khi tính từ là many, much, few, little thì có thể có danh từ theo sau.
so + many / few + plural countable noun + that
so + much / little + uncountable noun + that
so + adjective + a + singular countable noun + that
Ví dụ:
so
few friends that
she often feels sad and lonely
.so
much wine that
he felt sick
.so
hot a day that
we decided to stay indoors
.such (+ a / an) + adjective + noun + that |
Ví dụ:
such
an interesting novel that
I have read it three times
.such
good milk that
we couldn’t stop drinking it
.Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích (Adverb clause of purpose)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích bắt đầu bằng một liên từ phụ thuộc chỉ mục đích như:
so that she would not miss the bus
.in order that he could get the seats near the stage
.Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích có thể rút gọn thành cụm từ, bắt đầu bằng: to-infinitive, to/in order to so as (+ not) + to-infinitive. Ví dụ:
to learn German
.in order not to miss the bus
.Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện (Adverb clause of condition)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện bắt đầu bằng:
If you do not work harder
, you will not succeed.Unless you work harder
, you will not succeed.>> Xem thêm về câu điều kiện
Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự so sánh (Adverb clause of comparison)
Ví dụ:
as
good as you expected
?than it was yesterday
.>> So sánh tính từ và trạng từ.