Tính từ – một loại từ rất phổ biến trong tiếng Anh nhưng nó cũng gây ra không ít khó khăn cho bạn khi làm bài tập ngữ pháp tiếng Anh. Trong bài viết hôm nay, TiengAnhK12 xin chia sẻ đến các bạn những kiến thức tổng hợp nhất về tính từ: cách nhận biết, vị trí, cách dùng… để các bạn có thể sử dụng chúng để giao tiếp và làm bài tập một cách dễ dàng, chuẩn xác nhé.
Tính từ là từ chỉ tính chất, màu sắc, kích thước, trạng thái, mức độ, phạm vi,… của người hoặc sự vật. Nó thường dùng bổ nghĩa cho danh từ, đại từ hoặc liên động từ (linking verb).
Có thể phân loại tính từ theo vị trí hoặc tính từ theo chức năng.
a. Tính từ thường đứng trước danh từ
Các tính từ đứng trước danh từ đều có thể đứng một mình, không có danh từ kèm theo.
VD: a new bike. This bike is new.
Nhưng cũng có một số tính từ luôn đi kèm danh từ như former, main, latter.
b. Tính từ đứng một mình, không cần danh từ:
Thường là các tính từ bắt đầu bằng "a": aware; afraid; alive; awake; alone; ashamed... và một số tính từ khác như: unable; exempt; content... Ví dụ: A cat is ashamed.
Nếu muốn chuyển sang đứng trước danh từ, chúng ta phải chuyển sang dùng phân từ: A ashamed bird.
* Tính từ chỉ sự miêu tả: nice, green, blue, big, good...
Ví dụ: a colorful room, a good boy, a big house.
* Tính từ chỉ mức độ: là những tính từ có thể diễn tả tính chất hoặc đặc tính ở những mức độ (lớn, nhỏ) khác nhau. Những tính từ này có thể dùng ở dạng so sánh hoặc có thể phẩm định bởi các phó từ chỉ mức độ như very, rather, so...
Ví dụ: + big, bigger, biggest
+ difficult, more difficult, the most difficult
+ very old; so hot; extremely good
*Tính từ chỉ số đếm: bao gồm tính từ chỉ số đếm (cardianls) như one, two, three... và những tính từ chỉ số thứ tự (ordinals) như first, second, third,…
* Đối với các từ chỉ thị: this, that, these, those; sở hữu (possesives): my, his, their và bất định (indefinites): some, many,…
Tính từ được chia theo các vị trí như sau:
a. Trước danh từ: để bổ nghĩa, cung cấp nhiều chi tiết hơn cho danh từ.
Ví dụ: “I met a man.” Trong đó “man” – người đàn ông là danh từ, người đọc không thể biết được người đàn ông đó như thế nào?
Khi thêm tính từ: “I met a old man.” Thì ở đây “old”- già là tính từ bổ nghĩa cho danh từ “man” để thể hiện được đây là một người đàn ông già. Vậy khi sử dụng tính từ, người viết muốn làm cho người đọc hiểu được rõ và sâu hơn những sự vật, sự việc mà họ muốn nói đến.
b. Sau động từ liên kết
Tobe: thì, là, ở |
He is so rich Anh ấy rất giàu |
Seem: có vẻ, dường như |
You seem fat. |
Appear: trình diện, ra mắt |
The streets appear deserted. |
Feel: cảm thấy |
I feel cold. Tôi cảm thấy lạnh. |
Taste: nếm trải, thưởng thức |
Kisses taste sweet. |
Look: thấy, trông |
The woman looked angry to him. Người phụ nữ trông rất tức giận với anh ấy. |
Sound : nghe thấy |
That sounds great! Nghe hay đấy! |
Smell: ngửi, cảm thấy |
Roses smell sweet. Hoa hồng có mùi thật thơm |
c. Sau danh từ:Tính từ có thể đi sau danh từ nó bổ trợ trong các trường hợp sau:
* Khi tính từ được dùng để chỉ phẩm chất/tính chất các đại từ bất định:
There is nothing interesting. [“nothing” là đại từ bất định]
I'll tell you something new. [“something” là đại từ bất định]
* Khi hai hay nhiều tính từ được nối với nhau bằng "and" hoặc "but", ý tưởng diễn tả bởi tính từ được nhấn mạnh:
The writer is both clever and wise.
The old man, poor but proud, refused my offer.
* Khi tính từ được dùng trong các cụm từ diễn tả sự đo lường:
The road is 5 kms long
A building is ten stories high
* Khi tính từ ở dạng so sánh:
They have a house bigger than yours
The boys easiest to teach were in the classroom
* Khi các quá khứ phân từ là thành phần của mệnh đề được rút gọn:
The glass broken yesterday was very expensive
* Một số quá khứ phân từ (P2) như: involved, mentioned, indicated:
The court asked the people involved
Look at the notes mentioned/indicated hereafter
Như cấu trúc bên trên chúng ta sử dụng Adj (Tính từ) + Noun (danh từ) để diễn tả tính chất của sự vật, hiện tượng. Với một tính từ thì chúng ta rất dễ dàng sử dụng, nhưng khi một danh từ cần hai, ba, bốn tính từ để diễn tả thì chúng ta cần sắp xếp trật tự các tính từ để có một cấu trúc hoàn chỉnh nhất.
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
General opinion |
Specific opinion |
Size |
Age |
Shape |
Colour |
Nationality/ origin |
Material |
Tính từ chỉ quan điểm, ý kiến một cách chung chung |
Tính từ chỉ quan điểm, ý kiến một cách cụ thể |
Tính từ chỉ kích cỡ |
Tính từ chỉ tuổi tác |
Tính từ chỉ hình dạng |
Tính từ màu sắc |
Tính từ chỉ quốc tịch, nguồn gốc |
Tính từ chất liệu |
Ví dụ:
– a nice handsome young man: Một người đàn ông tốt bụng, đẹp trai và rất trẻ
– a big black American car: Một chiếc ô tô lớn màu đen của Mỹ
– a lovely small black cat. : Một chú mèo đen, nhỏ, đáng yêu
Một số tính từ được dùng như danh từ để chỉ một tập hợp người hoặc một khái niệm thường có "the" đi trước: the poor, the blind, the rich, the deaf, the sick, the handicapped, the good, the old;...
Ví dụ: The rich do not know how the poor live.
(the rich= rich people, the blind = blind people)
Đây là loại tính từ miêu tả, và cũng gây ra rất nhiều khó khăn trong quá trình làm bài tập ngữ pháp của nhiều người vì rất hay xảy ra sự nhẫm lẫn trong cách sử dụng.
– Tính từ kết thúc bằng đuôi “-ed” diễn tả cảm xúc khi người nói muốn thể hiện cảm xúc của mình về một sự vật, hiện tượng nào đó.
Ví dụ: I was very bored in the maths lesson. I almost fell asleep.
Tôi rất chán trong tiết học Toán. Tôi toàn cảm thấy buồn ngủ thôi.
He was surprised to see Helen. She’d told him she was going to Australia.
Anh ấy rất ngạc nhiên khi nhìn thấy Helen. Cô ấy nói với anh rằng sẽ đi đến Australia
Feeling tired and depressed, he went to bed.
Cảm thấy mệt mỏi và thất vọng, anh ấy đã đi ngủ.
– Tính từ kết thúc bằng đuôi “-ing” để diễn tả thứ gì đó khiến cho bạn cảm thấy như thế nào.
Ví dụ:
Have you seen that film? It’s absolutely terrifying.
Bạn xem phim đấy chưa? Nó thật sự kinh khủng.
I can’t eat this! It’s disgusting! What is it?
Tôi không thể ăn cái này! Thật kinh tởm! Cái gì đấy?
A boring lesson makes me feel bored.
Một tiết học nhàm chán khiến tôi cảm thấy chán chường.
(*) Một số cặp tính từ tận cùng bằng –ing và –ed:
Embarrassing – embarrassed Fascinating – fascinated Disgusting – disgusted Exciting – excited Amusing – amused Terrifying – terrified
|
Worrying – worried Exhausting – exhausted Astonishing – astonished Shocking – shocked Confusing – confused Frightening – frightened |
Căn cứ vào các hậu tố sau, các bạn có thể nhận biết được tính từ
Hậu tố thường gặp |
Ví dụ |
– al |
national, cultural… |
– ful |
beautiful, careful, useful, peaceful… |
– ive |
active, attractive, impressive… |
– able |
comfortable, miserable… |
– ous |
dangerous, serious, humorous, famous… |
– cult |
difficult,… |
– ish |
selfish, childish… |
– ed |
bored, interested, excited… |
– ing |
interesting, relaxing, exciting, boring,… |
– ly |
daily, monthly, friendly, healthy, lovely,… |
a. Định nghĩa: Tính từ kép là sự kết hợp của hai hoặc nhiều từ lại với nhau và được dùng như một tính từ duy nhất.
* Thành một từ duy nhất:
life + long = lifelong
car + sick = carsick
* Thành hai từ có dấu nối (-) ở giữa
world + famous = world-famous
Cách viết tính từ kép được phân loại như trên chỉ có tính tương đối. Một tính từ kép có thể được một số người bản ngữ viết có dấu gạch nối (-) trong lúc một số người viết liền nhau hoặc chúng có thể thay đổi cáh viết theo thời gian
c. Cấu tạo: Tính từ kép được tạo thành bởi:
Danh từ + tính từ:
snow-white (trắng như tuyết); carsick (say xe)
world-wide (khắp thế giới); noteworthy (đánh chú ý)
Danh từ + phân từ
handmade (làm bằng tay) heartbroken (đau lòng)
homegorwn (nhà trồng) heart-warming (vui vẻ)
Phó từ + phân từ
never-defeated (không bị đánh bại); outspoken (thẳng thắn)
well-built (tráng kiện); everlasting (vĩnh cửu)
Tính từ + tính từ
blue-black (xanh đen) white-hot (cực nóng)
dark-brown (nâu đậm) worldly-wise (từng trải)
Tính từ kép bằng dấu gạch ngang (hyphenated adjectives)
Ví dụ: A four-year-old girl = The girl is four years old.
A ten-storey building = The building has ten storeys.
A never-to-be-forgetten memory = The memory will be never forgotten.
Hy vọng thông qua bài học này các bạn có thể nắm được tính chất, cách sử dụng, vị trí của tính từ trong câu, các cách nhận biết tính từ để tránh gây ra sự nhầm lẫn trong quá trình sử dụng.
(Tổng hợp)
Luyện chủ điểm Tính từ theo level A2
Luyện chủ điểm Tính từ theo level A2