Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là một trong những thì quan trọng trong cấu trúc ngữ pháp tiếng anh. Bởi chúng được sử dụng khá nhiều trong công việc và cuộc sống trong môi trường ngoại ngữ. TiengAnhK12 đã tổng hợp các kiến thức cần thiết để giúp các bạn có thể hiểu rõ và nắm vững các kiến thức của cấu trúc này, bao gồm: khái niệm, cách dùng, công thức, dấu hiệu cũng như sự khác biệt với thì hiện tại hoàn thành. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích được cho các bạn.
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là thì được sử dụng để chỉ sự việc xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn tiếp tục ở hiện tại và có thể vẫn còn tiếp diễn trong tương lai. Chúng ta sử dụng thì này để nói về sự việc đã kết thúc nhưng chúng ta vẫn còn thấy ảnh hưởng
Cách dùng | Ví dụ |
---|---|
Hành động bắt đầu trong quá khứ, diễn ra liên tục và kéo dài đến hiện tại. Nhấn mạnh vào tính chất “liên tục” của hành động. |
She has been waiting for you all day (Cô nàng đã đợi cậu cả ngày rồi)
She has been working here since 2010. (Cô ấy làm việc ở đây từ năm 2010.) I have been typing this letter for 2 hours. (Tôi đã đánh máy bức thư này được 2 tiếng đồng hồ rồi.) |
Hành động đã xảy ra, vừa đã kết thúc nhưng kết quả của hành động vẫn có thể nhìn thấy được ở hiện tại. |
It has been raining (Trời vừa mưa xong )
I am very tired now because I have been working hard for 12 hours. (Bây giờ tôi rất mệt vì tôi đã làm việc vất vả trong 12 tiếng đồng hồ.) |
S + have/ has + been + V-ing
Ví dụ:
– I have graduated from my university since 2012. (Tôi tốt nghiệp đại học từ năm 2012.)
– She has lived here for one year. (Cô ấy sống ở đây được một năm rồi.)
S + haven’t/ hasn’t + been + V-ing
Ví dụ:
- He hasn’t been sleeping enough recently. (Anh ấy ngủ không đủ thời gian gần đây.)
– She hasn’t been watching films since last year. (Cô ấy không xem phim từ năm ngoái.)
- Câu hỏi
Have/ Has + S + been + V-ing?
Trả lời: Yes, S + have/has. – No, S + haven’t/hasn’t.
Ví dụ
- Have you been standing in the rain for more than 2 hours? (Bạn đứng dưới mưa hơn 2 tiếng đồng hồ rồi phải không?)
Yes, I have./ No, I haven’t.
– Has he been typing the report since this morning? (Anh ấy đánh máy bài báo cáo từ sáng rồi rồi phải không?)
Yes, he has./ No, he hasn’t.
– Since + mốc thời gian
Ex: She has been working since early morning. (Cô ấy làm việc từ sáng sớm.)
– For + khoảng thời gian
Ex: They have been listening to the radio for 3 hours. (Họ nghe đài được 3 tiếng đồng hồ rồi.)
– All + thời gian (all the morning, all the afternoon, all day, …)
Ex: They have been working in the field all the morning. (Họ làm việc ngoài đồng cả buổi sáng.)
Thì Hiện tại hoàn thành | Thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn |
---|---|
Thì Hiện tại hoàn thành nhấn mạnh và kết quả của hành động.
I have visited Paris 3 times. (Tôi từng đi thăm Paris 3 lần.) |
Thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường nhấn mạnh vào tính liên tục của hành động.
I’ve been calling her all day. (Tôi đã gọi cho cô ấy cả ngày.) |
TiengAnhK12 Tổng hợp