English inversion - Đảo ngữ trong tiếng Anh

Đảo ngữ là một trong những dạng ngữ pháp quan trọng, khá khó trong ngữ pháp tiếng anh, ít đề cập trong tiếng anh cơ bản nhưng lại xuất hiện dày đặc trong các bài thi tiếng anh. Vậy đảo ngữ là gì? Nó sử dụng như thế nào? Các dạng đảo ngữ thường gặp và phổ biến nhất hiện nay ra sao? Hãy cùng TiengAnhK12 đi tìm hiểu nhé! Hy vọng bài viết này thực sự hữu ích cho các bạn.

1. Định nghĩa

Bình thường câu khẳng định và phủ định sẽ có dạng:

S (+ Trợ động từ) + ADV + V

(Trạng từ có thể đứng cuối câu)

Vd: I will never forget them.

 ĐẢO NGỮ là dạng mà TRỢ ĐỘNG TỪ và TRẠNG TỪ bị ĐẢO LÊN ĐẦU CÂU TRƯỚC CHỦ NGỮ nhằm mục đích nhấn mạnh. 

Ví dụ:

NEVER WILL I forget them.

Little did I know that he was a compulsive liar.

At no time (= never) did I say I would accept late homework.
 
* Lưu ý: Câu Hỏi cũng là 1 dạng Đảo Ngữ. (Are you tired? Where did she go?)

2. Cách sử dụng đảo ngữ

Chúng ta sử dụng đảo ngữ (inversion) khi muốn nhấn mạnh vào 1 câu hoặc làm đa dạng hơn bài viết của chúng ta. Đảo ngữ có thể làm cho các câu nói của chúng ta nghe lạ tai hơn, “cool” hơn, nổi bật hơn.

Tuy thế, đảo ngữ lại không phổ biến trong các cuộc hội thoại hàng ngày. Người bản ngữ thường sử dụng nó trong các bối cảnh trang trọng, chủ yếu là trong văn viết.

English inversion - Đảo ngữ trong tiếng Anh

3. Các dạng đảo ngữ thường gặp trong tiếng Anh

3.1 Đảo ngữ với các cấu trúc với NO, Not, Not only …but also, Not until (only when)

Cấu trúc Ví dụ
No + N + Au + S + Vinf

Not any + N+ Au+ S+ Vinf

No more book will I give you. (Tôi sẽ không cho bạn thêm cuốn sách nào nữa đâu.)

Not any book will I give you. (Tôi sẽ không cho bạn cuốn sách nào nữa đâu.)

For no reason will we surrender. (Chúng ta sẽ không đầu hàng vì bất kỳ lí do gì.)

No longer does he work here. (Ông ta không làm việc ở đây nữa.)

…No…+ Au + S + V

At no time: chưa từng bao giờ

On no condition: tuyệt đối không

On no account: không vì bất cứ lý do gì

Under/In no circumstances: trong bất cứ hoàn cảnh nào cũng không

For no reason: không vì bất cứ lý do gì

In no way: không còn cách nào

At no time did I know what is the pain. (Chưa từng bao giờ tôi biết khổ đau là gì.)

On no condition did she love him. (Cô tuyệt đối không được yêu anh ta.)

On no account do you let the prisoner leave. (Không vì bất cứ lý do gì bạn được cho tội phạm bỏ trốn.)

Under/In no circumstances does she go out. (Trong bất cứ hoàn cảnh nào cô cũng không được đi ra ngoài.)

For no reason can you leave the position. (Không vì bất cứ lý do nào mà bạn có thể rời vị trí của mình.)

In no way can I help you. (Không còn cách nào để giúp bạn.)

Not only + Au + S + V + but + S + also + V

(không những... mà còn)

Not only is she be beautiful, but she also sings very good. (Cô ấy không chỉ xinh đẹp mà còn hát rất hay.)

Not until/only when + clause/adv of time + Au + S + V

((mãi) cho đến khi/ chỉ khi........thì mới......)

Not until he came into the light, did I realize who he was. (Mãi cho đến khi anh ấy bước ra ánh sáng, tôi mới nhận ra anh ấy là ai.)

Not until I went to bed did i remember the task. ((Mãi) Cho đến khi/ chỉ khi tôi đi ngủ thì tôi mới nhớ đến nhiệm vụ.)

Not until 11 p.m will he come back. (Mãi đến lúc 11 giờ đêm anh ấy mới về.)

3.2. Đảo ngữ với các trạng từ phủ định: never, rarely, seldom, hardly ever, little,…, HARDLY ..........WHEN.........

Cấu trúc Ví dụ

Trạng từ phủ định + Au + S + V

Các Trạng từ phủ định hay dùng cho dạng này:

- never: không bao giờ

- hardly: hầu như không

- little: ít khi, hiếm khi

- rarely: hiếm khi

- seldom: hiếm khi

- scarcely: hiếm khi

- hardly ever: hầu như không bao giờ

(*) CHÚ Ý: với HIỆN TẠI ĐƠN và QUÁ KHỨ ĐƠN khi đã mượn trợ động từ (DO, DOES, DID), Động từ chính của câu luôn là NGUYÊN THỂ.

Seldom does he visit his parent. (Anh ấy hiếm khi đến thăm bố mẹ mình.)

Never have she loved me so much. (Cô ấy chưa từng yêu tôi sâu đậm)

Seldom do they eat meat. (Hiếm khi họ ăn thịt.)

Little does she visit here. (It khi cô ấy thăm nơi này.)

 HARDLY + HAD + S + VP2 + WHEN + S + V- quá khứ đơn.

(vừa mới .............. thì)

Hardly had she left home when it rained. (Cô ấy vừa ra ngoài thì trời mưa)

Hardly had the chopper taken off when it exploded. (Máy bay trực thăng vừa cất cánh thì nó bị nổ.)

 3.3 Đảo ngữ với các cụm từ so sánh về thời gian: No sooner, hardly, scarcely,…

Cấu trúc Ví dụ
No sooner +had +S +P2 + than + S + Ved

Hardly/Scarcely+ had + S + P2 + when + S + Ved

(Vừa mới... thì...)

No sooner had she come than it rained heavily. (Cô ấy vừa mới đến thì trời đã đổ mưa nặng hạt.)

Hardly had the train left when I came. (Tàu vừa mới rời bến thì tôi mới đến.)

No sooner had he died than his sons fought for his property. (Ông lão vừa mới qua đời thì những người con trai đã tranh giành nhau tài sản.)

3.4. Đảo ngữ với các cấu trúc có ONLY

Cấu trúc Ví dụ
Only after + N/Ving : chỉ sau khi

Only later + Au + S +V: chỉ sau này

Only once + Au + S +V: chỉ một lần

Only then + Au + S +V: chỉ đến lúc đó

Only when + S + V: chỉ đến khi

Only if + S + V: chỉ nếu

Only by + N/Ving: chỉ bằng cách

Only with + N/Ving: chỉ với

Only this/that way + Au + S + V: Chỉ bằng cách này/cách đó

Only after re-reading this saying did I understand it. (Chỉ sau khi đọc lại câu nói này thì tôi mới hiểu nó.)

Only later did I understand him. (Chỉ sau này tôi mới hiểu anh ấy.)

Only once did I come here. (Chỉ một lần tôi đến đó.)

Only then did I give her book. (Chỉ đến lúc đó tôi mới cho cô ấy cuốn sách.)

Only when it started turning green did they clean up the river. (Chỉ khi nó bắt đầu chuyển sang màu xanh lá, họ mới làm sạch dòng sông.)

Only if you have a ticket do they let you come in. (Chỉ nếu bạn có vé họ mới cho bạn vào.)

Only with this book can you spend all time in the afternoon. (Chỉ với cuốn sách này, bạn có thể dành hết thời gian cho buổi chiều.)

Only this way can you go there. (Chỉ bằng cách này, bạn có thể tới đó.)

 

3.5. Đảo ngữ với such và so, So... that và such...that

Cấu trúc Ví dụ

SO + ADJ + BE (chia) + S + THAT + S + V + O

SO + ADV + TRỢ ĐỘNG TỪ + S + V + THAT + S + V + O (ít gặp)

(... đến nỗi mà...)

So angry was the man that he beat all the women. (Người đàn ông quá tức giận đến nỗi hắn đánh tất cả những người phụ nữ.)

So lazy are you that you will fail the exam. (Bạn quá lười đến nỗi bạn sẽ trượt kì thi.)

So quickly did she run that they couldn't catch her. (Cô ấy chạy quá nhanh đến nỗi họ không thể đuổi kịp.)

So heavy was the rain that we couldn’t go out. (Trời mưa to đến nỗi mà chúng tôi không thể đi ra ngoài.)

SUCH + BE(chia) (+ A/AN) + N + THAT + S + V + O

Hoặc:

SUCH (+ A/AN) + N + BE + S + THAT + S + V + O

Such is a lovely cat that everyone loves it. (Một chú mèo quá đáng yêu đến nỗi ai cũng thích nó.)

hoặc

Such a lovely cat is it that everyone loves it.

So/Neither + Au + S + V

+ So: dùng trong câu khẳng định

+ Neither: dùng trong câu phủ định

He isn’t handsome and neither am I. (Anh ấy không đẹp trai và tôi cũng thế.)

She like ice-cream and so do I. ( Cô ấy thích kem và tôi cũng thế.)

3.6 Đảo ngữ với các trạng từ chỉ chuyển động

Cấu trúc Ví dụ

CÁC CỤM NÀY + ĐỘNG TỪ + S

- round and round: vòng quanh

- to and fro: đi đi lại lại

- up and down: lên lên xuống xuống

- away: rời xa

- off: rời xa

Round and round flies the bird. (Con chim bay vòng quanh.)

Away ran the thief. (Tên đã trộm chuồn mất.)

CHÚ Ý: nếu như CHỦ NGỮ là 7 ĐẠI TỪ NHÂN XƯNG (I, WE, YOU, THEY, HE, SHE, IT) cấu trúc sẽ là:

TRẠNG TỪ + S + V

 

Away he ran. (Anh ta đã chạy trốn.)

3.7 Đảo ngữ giới từ chỉ địa điểm

Cấu trúc Ví dụ

CÁC CỤM NÀY + V + S.

- here: ở đây

- there: ở đó

- Giới từ (in, on, at, from, to...) + đia điểm

There came the guests. (Những người khách đã đến đó.)

In the kitchen was a ghost. (Một con ma ở trong bếp.)

CHÚ Ý: nếu như CHỦ NGỮ là 7 ĐẠI TỪ NHÂN XƯNG (I, WE, YOU, THEY, HE, SHE, IT) thì cấu trúc sẽ là:

GIỚI TỪ + ĐỊA ĐIỂM + S + V

 

 

Here we are. (Chúng tôi ở đây.)

3.8 Đảo ngữ với câu điều kiện 

Cấu trúc Ví dụ

Câu điều kiện LOẠI 1:

SHOULD + S + V-nguyên thể, S + WILL + V-nguyên thể

(nếu phủ định thì cho NOT sau chủ ngữ)

 

 

Should she come late, the teacher will punish her. (Nếu cô ấy đến muộn, giáo viên sẽ phạt cô ấy.)

Câu điều kiện LOẠI 2

WERE + S + TO + V-nguyên thể, S + WOULD + V-nguyên thể

(nếu phủ định thì cho NOT sau chủ ngữ)

 

Were I to quit the job, I wouldn't have enough money. (Nếu tôi bỏ việc, tôi sẽ không có đủ tiền)

Nếu sau nó là Danh từ hoạc Tính từ thì có thể bỏ cụm TO V.

VD: Were I you, I would go home....

Câu điều kiện LOẠI 3

HAD + S + VP2, S + WOULD HAVE + VP2

(nếu phủ định thì cho NOT sau chủ ngữ)

HAD WE KNOWN your address, we would have visited you. (Nếu chúng tôi biết địa chỉ của ông, chúng tôi đã đến thăm ông rồi)

 

TiengAnhK12 tổng hợp