Adverb of frequency - trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, trạng từ chỉ tần suất (always, usually, often, never...) rất thường dùng trong tiếng anh để chỉ mức độ thường xuyên xảy ra của một sự việc hay hoạt động nào đó. Trạng từ này diễn tả một thói quen và những hoạt động lặp đi lặp lại nên thường được sử dụng trong thì hiện tại đơn. Các bạn hãy cùng với TiengAnhK12 tìm hiểu về chủ đề ngữ pháp này nhé!

Trạng từ chỉ tần suất là gì?

Trạng từ chỉ tần suất (Adverb of frequency) là trạng từ diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động.

Cách dùng của trạng từ chỉ tần suất (Adverb of frequency)

Trạng từ tần suất được sử dụng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động hay một thói quen. (luôn luôn, thường xuyên, thỉnh thoảng, không bao giờ,…)

Ví dụ:

– He always do morning exercise at 5 a.m. (Anh ta luôn luôn tập thể dục lúc 5 giờ sáng)

- John is always on time. (John luôn đúng giờ.)
- Peter rarely eats breakfast. (Hiếm khi Peter ăn sáng)

Trạng từ chỉ tần suất dùng để trả lời các câu hỏi về “How often ( Có thường….?)”

Ví dụ:

How often do you go shopping? (Bạn có thường đi mua sắm không?)

=> I sometimes go shopping. (Tôi thỉnh thoảng mới đi mua sắm)

Các trạng từ chỉ tần suất thường sử dụng

Dưới đây là các trạng từ tần suất được sử dụng hằng ngày trong tiếng Anh, bạn chỉ cần học thuộc bảng này là sử dụng thoải mái và các trạng từ dưới đây được sắp xếp theo mức giảm dần:

Trạng từ chỉ tần suất Ý nghĩa
Always Luôn luôn (ở mức 100%)
Usually Thường xuyên (mức 90%)
Nomally/ Generally Thông thường, thường lệ (mức 80%)
Often/ Frequently Thường thường (mức 70%)
Sometimes Đôi khi, đôi lúc (mức 50%)
Occasionally Thỉnh thoảng (mức 30%)
Hardly ever Hầu như không bao giờ (mức 5%)
Rarely/ seldom Hiếm khi (mức 5%)
Never Không bao giờ (mức 0%)

Ví dụ:

Vị trí của trạng từ chỉ tần suất

1. Đứng sau động từ “tobe”

Ví dụ:

Adverb of frequency - trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh

2. Đứng trước động từ chính và đứng sau chủ từ

Ví dụ:

- He sometimes wash his car. (Anh ta thỉnh thoảng mới rửa xe)

- I continually have to remind him of his family. (Tôi phải liên tục nhắc anh ta nhớ đến gia đình.)
- He sometimes writes to me. (Thỉnh thoảng anh ta có viết thư cho tôi.)

3. Đứng giữa trợ động từ và động từ chính trong câu

Ví dụ:

– I have never been abroad. (Tôi chưa bao giờ đi nước ngoài)

– You should usually do your homework before going to school. (Bạn nên làm bài tập về nhà trước khi đến lớp)

– You should always check your oil before starting. (Bạn luôn luôn nên kiểm tra dầu nhớt trước khi khởi hành.)

4. Đứng ở đầu câu và cuối câu, vị trí này chỉ dành cho những trạng từ: usually, often và sometimes, khi trạng từ đứng ở đầu câu với mục đích nhấn mạnh ý của người nói.

Ví dụ:

– Sometimes my mother hang out with her friends. (Thỉnh thoàng mẹ tôi mới đi hóng gió với vài người bạn)

– My mother hang out with her friends somtimes.

– My mother sometimes hang out with her friends.

- The teacher usually gives us an assignment.
The teacher gives us an assignment usually.
Usually, the teacher gives us an assignment. (Thầy giáo thường ra bài tập cho chúng tôi.)

Các bạn hãy thực hành thật nhiều với những cấu trúc trạng từ chỉ tần suất mà tôi TiengAnhK12 đã chia sẻ nhé. Cấu trúc ngữ pháp này sẽ giúp các bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn, giúp ích rất nhiều trong những kỳ thi quan trọng.
Chúc các bạn thành công.

 

TiengAnhK12 tổng hợp