Bộ từ vựng cần biết để làm tốt bài thi Cambridge Movers

Ở trình độ Cambridge Movers (A1), ngoài những từ của trình độ Movers, các thí sinh cần biết thêm một số từ vựng đơn giản. Trong bài viết này, TiengAnhK12 sẽ giới thiệu danh sách từ vựng A1 Movers chuẩn do chính Cambridge Enlish công bố, cùng các tài liệu để phụ huynh download về cho con học, và các game, quiz để các bạn nhỏ tự luyện tập online và 100% sẵn sàng cho bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh A1 Movers.

Chỉ dẫn của Cambrige English về các từ vựng cần biết cho A1 Movers

The A1 Movers Wordlist Picture book:

Cuốn sách đẹp mắt này của Cambridge English cung cấp:

Ngoài việc cung cấp cho trẻ bản in, tốt nhất là in màu, của cuốn sách trên, cha mẹ có thể cho trẻ luyện tập sâu thêm theo các tài nguyên mà TiengAnhK12 tổng hợp ở bên dưới, để trẻ thực sự thành thạo các từ vựng của từng chủ đề.

Flash cards for A1 Movers:

Đây là file nén chứa 2 file pdf:

Nếu không biết Tiếng Anh để có thể tiến hành các hoạt động khai thác bộ flashcards này theo hướng dẫn của Cambridge, cha mẹ có thể hỗ trợ con bằng cách in ra bộ flashcard, cắt ra từng card, rồi:

[%Included.Dangky%]

Tổng hợp các tài nguyên miễn phí để luyện tập từ vựng cho A1 Movers theo từng chủ đề

Chủ đề Animals:

Danh sách từ vựng chủ đề Animals:

bat

bear

cage

dolphin

fly

jungle

kangaroo

kitten

lion

panda

parrot 

pet

puppy

rabbit

shark

whale

>> Ôn luyện chủ đề Animals trình độ A1 Movers

Chủ đề The body and The face:

Danh sách từ vựng chủ đề The body and The face: 

back

beard

blond(e)

curly

fair

fat

moustache

neck

shoulder

stomach

straight

thin

tooth/teeth

>> Ôn luyện chủ đề The body and The face trình độ A1 Movers

Chủ đề Family & Friends:

Danh sách từ vựng chủ đề Family & Friends: 

aunt

daughter

grandchild(ren)

granddaughter

grandparent

grandson

grown-up

parent

son

uncle

>> Ôn luyện chủ đề Family & Friends trình độ A1 Movers

Chủ đề Food & Drink:

Danh sách từ vựng chủ đề Food & Drink: 

bottle

bowl

cheese

coffee

cup

glass

hungry

pasta

picnic

plate

salad

sandwich

soup

tea

thirsty

vegetable

 >> Ôn luyện chủ đề Food & Drink trình độ A1 Movers

Chủ đề Health:

Danh sách từ vựng chủ đề Health: 

cold

cough

cry

doctor

earache

fall

fine

headache

hospital

hurt

matter (what's the matter?)

nurse

stomach-ache

temperature

tired

toothache

 >> Ôn luyện chủ đề Health trình độ A1 Movers

Chủ đề The home:

Danh sách từ vựng chủ đề The home: 

address

balcony

basement

blanket

CD player

downstairs

dream

elevator (UK lift)

fan

floor (e.g. ground, 1st, etc.)

internet

message

roof

seat

shower

stair(s)

toothbrush

towel

upstairs

wash

 >> Ôn luyện chủ đề The home trình độ A1 Movers

Chủ đề Places & Directions:

Danh sách từ vựng chủ đề Places & Directions: 

above

bank

below

bus station

bus stop

café

centre (US center)

cinema

circle

city/town centre (US center)

farm

hospital

library

map

market

near

opposite

place

road

shopping centre (US center)

sports centre (US center)

square

station

straight

supermarket

swimming pool

 >> Ôn luyện chủ đề Places & Directions trình độ A1 Movers

Chủ đề School:

Danh sách từ vựng chủ đề School: 

break

homework

internet

mistake

text

website

 >> Ôn luyện chủ đề School trình độ A1 Movers

Chủ đề Sports & Leisure:

Danh sách từ vựng chủ đề Sports & Leisure: 

bat

band (music)

cinema

CD/CD player

comic/comic book

dance

drive (n)

DVD/DVD player

email

film (US movie)

fish

go shopping

holiday

hop

kick

party

pool

present

ride (n)

sail

skate

skip

sports centre (US center)

swim (n)

swimming pool

text

towel

video

walk (n)

 >> Ôn luyện chủ đề Sports & Leisure trình độ A1 Movers

Chủ đề Time :

Danh sách từ vựng chủ đề Time : 

after

always

before

every

never

sometimes

week

weekend

yesterday

The days of the week:

Monday

Tuesday

Wednesday

Thursday

Friday

Saturday

Sunday

 >> Ôn luyện chủ đề Time trình độ A1 Movers

Chủ đề Transport:

Danh sách từ vựng chủ đề Transport: 

bus station

bus stop

drive (n)

driver

ride (n)

station

ticket

trip 

>> Ôn luyện chủ đề Transport trình độ A1 Movers

 Chủ đề Weather:

Danh sách từ vựng chủ đề Weather: 

cloud

cloudy

rain

rainbow

snow

sunny

weather

wind

windy

>> Ôn luyện chủ đề Weather trình độ A1 Movers

Chủ đề Work:

Danh sách từ vựng chủ đề Work: 

clown

doctor

driver

farmer

hospital

nurse

pirate

work 

>> Ôn luyện chủ đề Work trình độ A1 Movers

Chủ đề The world around us:

Danh sách từ vựng chủ đề The world around us: 

city

country(side)

field

forest

grass

ground

island

jungle

lake

leaf/leaves

moon

mountain

plant

river

road

rock

star

town

village

waterfall

world 

>> Ôn luyện chủ đề The world around us trình độ A1 Movers

Một số chủ đề khác

Chủ đề Names:

Charlie

Daisy

Fred

Jack

Jane

Jim

John

Lily

Mary

Paul 

Peter 

Sally

Vicky

Chủ đề Numbers:

21–100

1st–20th

hundred

pair 

Chủ đề Clothes:

coat

scarf 

sweater

>> Ôn luyện một số chủ đề khác trình độ A1 Movers

Khuyến nghị nguồn sách tiếng Anh online phù hợp để nâng cao từ vựng trình độ A1 Movers

Trẻ ở trình độ A1 Movers phù hợp để đọc các sách tiếng Anh level D, level E trong Kids A-Z Reading (tức Raz-kids), hoặc các sách dành cho trình độ từ 160L-310L nếu tính theo thang đo trình độ đọc Lexile. Cha mẹ có thể tìm hiểu thêm về các thang đo trình độ học tiếng Anh phổ biến Lexile, Fountas & Pinnel và bảng tham chiếu các trình độ đọc trong Kids A-Z Reading tới các Cambridge exams tại bài viết Đối chiếu Kids A-Z Reading levels với các thang đo trình độ đọc tiếng Anh phổ biến và CEFR levels.

[%Included.TiengAnhK12%]

[%Included.Movers%]