TiengAnhK12 đã giới thiệu các bộ từ vựng theo từng unit của TiengAnh lớp 3. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tổng hợp các từ vựng chính trong Tiếng Anh lớp 3 theo từng chủ đề. Với mỗi chủ đề, các bạn sẽ có: (1) danh sách các từ vựng với nghĩa tiếng Việt và phiên âm cách đọc, (2) flashcard và các game luyện nhanh những từ vựng đó online trên Quizlet.
1. Từ vựng về Màu sắc
1 |
blue |
/blu:/ |
Màu xanh da trời |
2 |
pink |
/piɳk/ |
Màu hồng |
3 |
green |
/gri:n/ |
Màu xanh lá cây |
4 |
purple |
/’pə:pl/ |
Màu tím |
5 |
orange |
/’ɔrindʤ/ |
Màu cam |
6 |
red |
/red/ |
Màu đỏ |
7 |
yellow |
/’jelou/ |
Màu vàng |
8 |
black |
/blæk/ |
Màu đen |
9 |
white |
/wait/ |
Màu trắng |
10 |
brown |
/braun/ |
Màu nâu |
11 |
grey |
/grei/ |
Màu xám |
2. Từ vựng về Trường lớp
1 |
book |
/buk/ |
sách |
2 |
chair |
/tʃeə/ |
Ghế |
3 |
table |
/’teibl/ |
Bàn |
4 |
eraser |
|
Cục tẩy |
5 |
pen |
/pen/ |
Bút bi |
6 |
pencil |
/’pensl/ |
Bút chì |
7 |
ruler |
/’ru:lə/ |
Thước |
8 |
bag |
/bæg/ |
Cặp sách |
9 |
board |
/bɔ:d/ |
Bảng viết |
10 |
teacher |
/’ti:tʃə/ |
Giáo viên |
11 |
pupil |
/’pju:pl/ |
Học sinh |
3. Từ vựng về Vị trí
1 |
in |
/in/ |
Bên trong |
2 |
on |
/ɔn/ |
Bên trên |
3 |
under |
/’ʌndə/ |
Bên dưới |
4 |
next to |
/nekst/ |
Bên cạnh |
5 |
right |
/rait/ |
Bên phải |
6 |
left |
/left/ |
Bên trái |
4. Từ vựng về miêu tả
1 |
old |
/ould/ |
già |
2 |
young |
/jʌɳ/ |
Trẻ |
3 |
ugly |
/’ʌgli/ |
Xấu |
4 |
beautiful |
/’bju:təful/ |
Đẹp |
5 |
happy |
/’hæpi/ |
vui |
6 |
sad |
/sæd/ |
Buồn |
7 |
fat |
/fæt/ |
Mập |
8 |
thin |
/θin/ |
ốm |
9 |
long |
/lɔɳ/ |
dài |
10 |
short |
/ʃɔ:t/ |
Ngắn |
11 |
big |
/big/ |
Lớn |
12 |
small |
/smɔ:l/ |
Nhỏ |
13 |
clean |
/kli:n/ |
Sạch |
14 |
dirty |
/’də:ti/ |
Bẩn |
5. Từ vựng về Hoạt động
1 |
play football |
/plei//’futbɔ:l/ |
Chơi đá bóng |
2 |
play basketball |
|
Chơi bóng rổ |
3 |
play badminton |
/’bædmintən/ |
Chơi cầu lông |
4 |
swim |
/swim/ |
bơi |
5 |
watch TV |
/wɔtʃ/ |
Xem tivi |
6 |
read book |
/ri:d//buk/ |
Đọc sách |
7 |
sing |
/siɳ/ |
hát |
8 |
dance |
/dɑ:ns/ |
Nhảy |
9 |
walk |
/wɔ:k/ |
Đi bộ |
10 |
listen to music |
/’lisn//’mju:zik/ |
Nghe nhạc |
6. Từ vựng về Trái cây
1 |
apple |
/’æpl/ |
Quả táo |
2 |
banana |
/bə’nɑ:nə/ |
Quả chuối |
3 |
orange |
/’ɔrindʤ/ |
Quả cam |
4 |
Guava |
/’gwɑ:və/ |
Quả ổi |
5 |
mango |
/’mæɳgou/ |
Quả xoài |
6 |
Coconut |
/’koukənʌt/ |
Quả dừa |
7 |
Pear |
/peə/ |
Quả lê |
8 |
Durian |
/’duəriən/ |
Sầu riêng |