Tổng hợp kiến thức ngữ pháp cần biết cho bài thi IELTS

Không ai có thể phủ nhận tầm quan trọng của ngữ pháp khi học một ngôn ngữ, trong đó có tiếng Anh. Đặc biệt trong một kỳ thi quan trọng như IELTS, ngữ pháp thậm chí được coi là một trong 4 tiêu chí quan trọng để đánh giá kỹ năng Nói và Viết của bạn. Trong bài viết này, TiengAnhK12 tổng hợp các chủ điểm ngữ pháp thường xuất hiện trong bài thi IELTS. Ngoài ra, các thí sinh có thể tham khảo bộ tài liệu và website ôn thi IELTS hiệu quả.

Kiến thức ngữ pháp cần nhớ cho bài thi IELTS

I. Grammar for words: Ngữ pháp cho từ

1. Types of Words: Các loại từ

Nouns: Danh từ   
  • Common nouns: Danh từ chung
  • Proper nouns: Danh từ riêng
  • Abstract nouns: Danh từ trừu tượng
  • Collective nouns: Danh từ tập thể
  • Countable nouns: Danh từ đếm được
  • Uncountable nouns: Danh từ không đếm được
Pronouns: Đại từ   
  • Personal pronouns: Đại từ nhân xưng
  • Indefinite pronouns: Đại từ bất định
  • Possessive pronouns: Đại từ sở hữu
  • Reflexive pronouns: Đại từ phản thân 
  • Relative pronouns: Đại từ quan hệ 
  • Demonstrative pronouns: Đại từ chỉ định
  • Interrogative pronouns: Đại từ nghi vấn 
Verbs: Động từ
  • Action verbs: Động từ chỉ hành động
  • State verbs: Động từ chỉ trạng thái
  • Ordinary verbs: Động từ thường
  • Auxiliary verbs: Trợ động từ
  • Intransitive verbs: Nội động từ
  • Transitive verbs: Ngoại động từ
Adjective: Tính từ
  • Descriptive adjective: Tính từ mô tả
  • Limiting adjective: Tính từ chỉ giới hạn
Adverb: Trạng từ   
  • Manner: Trạng từ chỉ cách thức
  • Time: Trạng từ chỉ thời gian
  • Frequency: Trạng từ chỉ tần suất
  • Place: Trạng từ chỉ nơi chốn
  • Degree: Trạng từ chỉ mức độ
  • Focusing: Trạng từ hội tụ
  • Evaluation: Trạng từ đánh giá, ước lượng
  • Viewpoint: Trạng từ thể hiện quan điểm
  • Linking: Trạng từ nối
Prepositions: Giới từ
  • Time: Giới từ chỉ thời gian
  • Place: Giới từ chỉ nơi chốn
  • Reason: Giới từ chỉ nguyên nhân
  • Purpose: Giới từ chỉ mục đích
  • Comparison: Giới từ chỉ sự so sánh
  • Contrast: Giới từ chỉ sự tương phản
  • Means: Giới từ chỉ cách thức, phương tiện
Conjunctions: Liên từ
  • Coordinating conjunctions: Liên từ kết hợp
  • Correlative conjunctions: Liên từ tương quan
  • Subordinating conjunctions: Liên từ phụ thuộc
Articles: Mạo từ
  • Definite articles: Mạo từ xác định
  • Indefinite articles: Mạo từ bất định (không xác định)

2. Order of words: Trật tự từ trong Tiếng Anh

3. Collocation: Các từ đi với nhau tạo thành cụm từ có nghĩa

4. Verb pattern: Dạng của động từ

5. Phrasal verbs: Cụm động từ

6. Noun phrases: Cụm danh từ

7. Prepositional phrases: Cụm giới từ

II. Grammar for sentences, clauses: Ngữ pháp cho câu, mệnh đề

1. Tense: Các thì thường gặp

Lưu ý: Các thì màu xanh lá phần lớn được áp dụng trong bài thi IELTS.

2. Structure of sentences: Cấu trúc câu

3. Passive Voice: Câu bị động

4. Modal Verbs: Động từ khuyết thiếu

5. Comparative structures: Các cấu trúc so sánh

6. Conditionals: Câu điều kiện

7. ClausesCác loại mệnh đề

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh IELTS trong Speaking

1. Mệnh đề quan hệ 

Mệnh đề quan hệ là một mệnh đề phụ thuộc được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc cụm danh từ đứng liền trước nó. Đối với bài thi IELTS Speaking cũng như trong giao tiếp hằng ngày, người nói đôi lúc sẽ cần phải đề cập đến những đối tượng, có thể là một người, một đồ vật, địa điểm hay khoảng thời gian nào đó mà người nghe chưa biết đến hoặc chưa được xác định cụ thể. Lúc này, mệnh đề quan hệ sẽ giúp mô tả rõ ràng và tăng band điểm cho bạn. 

Ví dụ: 

Describe a friend you lost contact with and started contacting again

So now I’m gonna tell you about Thalia, a friend of mine who I recently often hang out with. Well, I bumped into her just 3 days ago when I was going shopping in a mall. I recognized her instantly because of a small tattoo on her neck which is so unique.

2. Cấu trúc hơn

Để thể hiện sự ưa thích với một trong hai đối tượng, thí sinh có thể diễn đạt bằng một số cấu trúc nhấn mạnh sự yêu thích hơn như sau:

3. Câu cảm thán

Trong bài thi IELTS Speaking, việc thể hiện cảm xúc trong khi nói, đặc biệt khi nêu lên ý kiến, cảm nhận của bản thân, sẽ giúp cho bài nói trở nên tự nhiên hơn và bên cạnh đó thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt của thí sinh.

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh IELTS trong Writing

1. Ngữ pháp trong IELTS Wrting Task 1

Đối với Task 1, sẽ có một số dạng bảng biểu, miêu tả quen thuộc. Bạn cần nắm cấu trúc mô tả bảng biểu này là có thể chinh phục các dạng bài tập một cách dễ dàng. 

1.1. Miêu tả xu hướng

Các bạn có thể tham khảo một số cấu trúc sau để miêu tả xu hướng của biểu đồ trong phần thi IELTS Writing Task 1:

1) Noun phrase + verb + adverb

Ví dụ: The number of unemployed women fell significantly.

2) There + be + adjective + noun + in + noun phrase

Ví dụ: There was a dramatic improvement in the percentage of people in employment.

1.2. Miêu tả sự tăng giảm

1) Noun phrase + verb + adverb

Ví dụ: The popularity of social media climbed steadily.

2) There + be + noun + in + noun phrase

Ví dụ: There was a fluctuation in university applications.

1.3. Miêu tả sự so sánh

Trong phần thi IELTS Writing Task 1, các bạn có thể so sánh các yếu tố chính trong biểu đồ bằng cách sử dụng các từ so sánh sau:

2. Ngữ pháp trong IELTS Writing Task 2

Trong IELTS Writing Task 2, bạn cần vận dụng nhiều câu phức để đạt điểm cao. Hãy điểm qua một số cấu trúc quen thuộc mà bạn có thể vận dụng trong nhiều dạng đề khác nhau nhé: 

2.1. Cấu trúc chủ ngữ giả

Công thức: It is + adjective + for somebody + to do something

Ví dụ: It is quite challenging for governments to control the rate of unemployment.

2.2. Cấu trúc câu bị động

Khi chủ thể hành động không xác định hoặc liên quan đến câu, việc sử dụng thể bị động rất dễ ăn điểm. 

Công thức:

S + tobe + V3/-ed

It is believed / thought / argued that + S + V + because / as / since + S + V 

Ví dụ:

More wind power is used than solar power.

It is believed that students do not enjoy studying history because the lectures are often not engaging enough.

2.3. Cấu trúc đảo ngữ trong câu điều kiện có lược bỏ If

Công thức:

Should + S + V(inf), S + will/can/shall + V(inf)

Were S + to V/ Were +S,S + would/could/should + V(inf)

Had + S + V(pp), S + would/could/might + have + V(pp)

Ví dụ: Had the governments been more proactive in protecting the natural environment, natural calamities would have happened less frequently.

Không phải là cấu trúc quá lạ nhưng với việc sử dụng đảo ngữ, cấu trúc này sẽ khiến cho ngữ pháp cho IELTS Writing Task 2 của bạn chất lượng đáng kể. Nhưng hãy chú ý viết thật chuẩn vì cấu trúc này khá dễ bị viết sai. 

Tổng hợp