Ôn tập từ vựng chủ đề Education ở trình độ B1 PET

Education là một trong các chủ đề từ vựng cần biết ở trình độ Cambridge B1 PET. TiengAnhK12 giới thiệu chi tiết các từ vựng của chủ đề này, bạn hãy xem và luyện tập với các Quizlet game bên dưới, để chuẩn bị tốt nhất cho bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh B1 PET nhé.

Danh sách từ vựng chủ đề Education: 

absent
advanced
arithmetic
art
beginner
bell
biology
blackboard
board
book
bookshelf
break(time)
break up
certificate
chemistry
class
classroom
clever
coach
college
composition
course
curriculum
degree
desk
dictionary
diploma
drama
economics
elementary
essay
geography
history
handwriting
homework
information
instructions
instructor
intermediate
IT
know
laboratory (lab)
language
learn
lesson
level
library
mark
mathematics
math(s)
music
nature studies
note
notice board
pencil case
photography
physics
practice (n)
practise (v)
primary school
project
pupil
qualification
read
register
remember
research
rubber
ruler
school
science
secondary school
student
studies
study (v)
subject
teach
teacher
technology
term
test
university

Hãy nhấn vào từng thẻ để lật xem ý nghĩa của các từ vựng trong chủ đề Education dưới đây nhé!

Cùng chơi game trên azVocab để ôn tập lại các từ vựng thuộc chủ đề Education phục vụ trong bài thi Cambridge PET nhé!

THI THỬ B1 PET

Xem thêm:

>> Cấu trúc bài thi B1 PET từ 2020

>> HD ôn luyện các từ vựng cần biết cho B1 PET

>> HD làm tốt phần thi Reading của B1 PET

>> HD làm tốt phần thi Writing của B1 PET

>> HD làm tốt phần thi Listening của B1 PET

>> HD làm tốt phần thi Speaking của B1 PET

>> Cách tính và ý nghĩa điểm thi PET phiên bản 2020

>> PET trong hệ thống Cambridge exams cho tuổi từ THCS

[%included.TiengAnhK12%]