Ôn tập từ vựng chủ đề Sport ở trình độ B1 PET

Sport là một trong các chủ đề từ vựng cần biết ở trình độ Cambridge B1 PET. TiengAnhK12 giới thiệu chi tiết các từ vựng của chủ đề này, bạn hãy xem và luyện tập với các Quizlet game bên dưới, để chuẩn bị tốt nhất cho bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh B1 PET nhé.

Danh sách từ vựng chủ đề Sport:

athlete
athletics
badminton
ball
baseball
basketball
bat
bathing suit
beach
bicycle
bike
boat
boxing
catch (v)
champion
championship
changing room
climb (v)
climbing
club
coach (n)
compete
competition
competitor
contest
court
cricket
cycling
cyclist
dancing
diving
enter (a
competition)
extreme sports
(sports) facilities
fishing
fitness
football
football player
game
goal
goalkeeper
golf
gym
gymnastics
helmet
high jump
hit (v)
hockey
horse-riding
ice hockey
ice skates
ice skating
instructor
jogging
join in
kick (v)
kit
league
locker (room)
long jump
luck
match
member
motor-racing

net
pitch (n)
play (v)
point(s)
practice (n)
practise (v)
prize
race
race track
racing
racket
reserve (n)
rest (n & v)
ride (n & v)
rider
riding
rugby
run (n & v)
running
sail (n & v)
sailing
score
sea
season
shoot(ing)
shorts
skateboard
skating
skiing
snowboard
snowboarding
soccer
sport(s)
sports centre
squash
stadium
surf
surfboard
surfboarding
surfing
swim
swimming
swimming
costume
swimming pool
swimsuit
table tennis
take part
team
tennis
tennis player
throw (v)
ticket
tired
track
tracksuit
trainer(s)
train(ing)
versus / v
volleyball
walk (v)
watch (v)
water skiing
win
workout
yoga

Sport - Game luyện tập trên Quizlet class có tên Cambridge B1 Preliminary (PET) của TiengAnhK12:

THI THỬ B1 PET

Xem thêm:

>> Cấu trúc bài thi B1 PET từ 2020

>> HD ôn luyện các từ vựng cần biết cho B1 PET

>> HD làm tốt phần thi Reading của B1 PET

>> HD làm tốt phần thi Writing của B1 PET

>> HD làm tốt phần thi Listening của B1 PET

>> HD làm tốt phần thi Speaking của B1 PET

>> Cách tính và ý nghĩa điểm thi PET phiên bản 2020

>> PET trong hệ thống Cambridge exams cho tuổi từ THCS

[%included.TiengAnhK12%]