Sport là một trong các chủ đề từ vựng cần biết ở trình độ Cambridge B1 PET. TiengAnhK12 giới thiệu chi tiết các từ vựng của chủ đề này, bạn hãy xem và luyện tập với các Quizlet game bên dưới, để chuẩn bị tốt nhất cho bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh B1 PET nhé.
athlete |
net pitch (n) play (v) point(s) practice (n) practise (v) prize race race track racing racket reserve (n) rest (n & v) ride (n & v) rider riding rugby run (n & v) running sail (n & v) sailing score sea season shoot(ing) shorts skateboard skating skiing snowboard snowboarding soccer sport(s) sports centre squash stadium surf surfboard surfboarding surfing swim swimming swimming costume swimming pool swimsuit table tennis take part team tennis tennis player throw (v) ticket tired track tracksuit trainer(s) train(ing) versus / v volleyball walk (v) watch (v) water skiing win workout yoga |
>> Cấu trúc bài thi B1 PET từ 2020
>> HD ôn luyện các từ vựng cần biết cho B1 PET
>> HD làm tốt phần thi Reading của B1 PET
>> HD làm tốt phần thi Writing của B1 PET
>> HD làm tốt phần thi Listening của B1 PET
>> HD làm tốt phần thi Speaking của B1 PET
>> Cách tính và ý nghĩa điểm thi PET phiên bản 2020
>> PET trong hệ thống Cambridge exams cho tuổi từ THCS
[%included.TiengAnhK12%]